Có 2 kết quả:
应运 yìng yùn ㄧㄥˋ ㄩㄣˋ • 應運 yìng yùn ㄧㄥˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conform with destiny
(2) as the occasion demands
(2) as the occasion demands
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conform with destiny
(2) as the occasion demands
(2) as the occasion demands
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0